Có 2 kết quả:

勇气 yǒng qì ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ勇氣 yǒng qì ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lòng dũng cảm, lòng can đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) courage
(2) valor

Từ điển phổ thông

lòng dũng cảm, lòng can đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) courage
(2) valor